Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Anh)
(Văn, Toán, Tiếng Trung)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Anh, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Anh, Tin)
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Văn, Anh)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL) (Toán, Giáo dục KT và PL, Anh)
|
7510605
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Địa, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Anh)
(Toán, Địa, Anh)
(Toán, Giáo dục KT và PL, Anh)
(Toán, Anh, Tin)
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Địa, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Sử, Anh)
(Văn, Toán, Anh)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Tiếng Trung)
(Văn, Anh, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Địa, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Sử, Anh)
(Văn, Toán, Anh)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Tiếng Trung)
(Văn, Anh, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
|