STT |
Lớp |
Khoá |
Sáng thứ 6 |
Chiều thứ 6 |
Sáng thứ 7 |
1 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng K45A |
45 |
|
|
A1-306 |
2 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng K45B |
45 |
|
|
A2-208 |
3 |
Ngân hàng và kinh doanh tiền tệ K45 |
45 |
|
|
A3-306 |
4 |
Tài chính doanh nghiệp K45 |
45 |
|
|
A3-302 |
5 |
Quản trị Marketing K45 |
45 |
|
|
A1-101 |
6 |
Quản trị doanh nghiệp K45 |
45 |
|
|
A1-102 |
7 |
Thương mại quốc tế K45 |
45 |
|
|
A2-305 |
8 |
Quản trị khách sạn K45A |
45 |
|
|
A1-203 |
9 |
Quản trị khách sạn K45B |
45 |
|
|
A1-201 |
10 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K45A |
45 |
|
A2-211 |
|
11 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K45B |
45 |
|
|
A1-205 |
12 |
Tài chính Doanh nghiệp K46 |
46 |
|
A8-14 |
|
13 |
Ngân hàng và kinh doanh tiền tệ K46 |
46 |
|
A4-26 |
|
14 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng K46A |
46 |
|
A8-21 |
|
15 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng K46B |
46 |
|
A8-24 |
|
16 |
Quản trị Marketing K46A |
46 |
|
A3-306 |
|
17 |
Thương mại quốc tế K46 |
46 |
|
A8-11 |
|
18 |
Quản trị Marketing K46B |
46 |
|
A3-307 |
|
19 |
Quản trị doanh nghiệp K46 |
46 |
|
A8-31 |
|
20 |
Quản trị khách sạn K46A |
46 |
|
A8-51 |
|
21 |
Quản trị khách sạn K46B |
46 |
|
A8-44 |
|
22 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K46A |
46 |
|
A3-202 |
|
23 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K46B |
46 |
|
A3-105 |
|
24 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng K47A |
47 |
A8-14 |
|
|
25 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng K47B |
47 |
A8-11 |
|
|
26 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng K47C |
47 |
A3-103 |
|
|
27 |
Tài chính - Ngân hàng K47A |
47 |
|
A1-110 |
|
28 |
Tài chính - Ngân hàng K47B |
47 |
|
A8-13 |
|
29 |
Quản trị kinh doanh K47A |
47 |
|
A3-101 |
|
30 |
Quản trị kinh doanh K47B |
47 |
|
A1-402 |
|
31 |
Quản trị kinh doanh K47C |
47 |
|
A2-302 |
|
32 |
Quản trị kinh doanh K47D |
47 |
|
A1-403 |
|
33 |
Quản trị khách sạn K47A |
47 |
|
|
A1-210 |
34 |
Quản trị khách sạn K47B |
47 |
|
A1-303 |
|
35 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K47A |
47 |
A8-24 |
|
|
36 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K47B |
47 |
A8-31 |
|
|
37 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng K48A |
48 |
A1-409 |
|
|
38 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng K48B |
48 |
A1-410 |
|
|
39 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng K48C |
48 |
A8-12 |
|
|
40 |
Tài chính - Ngân hàng K48A |
48 |
A2-107 |
|
|
41 |
Tài chính - Ngân hàng K48B |
48 |
A4-29 |
|
|
42 |
Quản trị kinh doanh K48A |
48 |
A2-305 |
|
|
43 |
Quản trị kinh doanh K48B |
48 |
A2-304 |
|
|
44 |
Quản trị kinh doanh K48C |
48 |
A2-301 |
|
|
45 |
Quản trị kinh doanh K48D |
48 |
A2-209 |
|
|
46 |
Quản trị khách sạn K48A |
48 |
A1-203 |
|
|
47 |
Quản trị khách sạn K48B |
48 |
A4-26 |
|
|
48 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K48A |
48 |
|
|
A1-409 |
49 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K48B |
48 |
A1-405 |
|
|